Currency | Buy | Sell |
---|---|---|
AUD | 17,464.91 | 18,194.39 |
EUR | 27,238.09 | 28,661.04 |
HKD | 2,902.19 | 3,023.41 |
JPY | 216.23 | 227.53 |
SGD | 17,014.75 | 17,725.42 |
THB | 681.30 | 785.44 |
USD | 22,955.00 | 23,165.00 |
Chị em ngày Phụ nữ 8/3/2016 của Công ty
Chị em ngày Phụ nữ 8/3/2017 của Công ty