Currency | Buy | Sell |
---|---|---|
AUD | 15,269.32 | 15,920.37 |
EUR | 24,686.09 | 26,068.31 |
HKD | 2,918.91 | 3,043.37 |
JPY | 175.83 | 186.14 |
SGD | 17,217.58 | 17,951.70 |
THB | 609.01 | 702.68 |
USD | 23,310.00 | 23,680.00 |
Chị em ngày Phụ nữ 8/3/2016 của Công ty
Chị em ngày Phụ nữ 8/3/2017 của Công ty