Currency | Buy | Sell |
---|---|---|
AUD | 15,843.09 | 16,518.75 |
EUR | 23,251.88 | 24,554.01 |
HKD | 2,903.89 | 3,027.73 |
JPY | 168.20 | 178.07 |
SGD | 16,529.65 | 17,234.59 |
THB | 584.14 | 673.99 |
USD | 23,220.00 | 23,530.00 |
Chị em ngày Phụ nữ 8/3/2016 của Công ty
Chị em ngày Phụ nữ 8/3/2017 của Công ty